Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
soft money
/'sɔft'mʌni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
soft money
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền giấy
noun
[noncount] chiefly US :money that is given to a political party rather than to a particular candidate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content