Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
soft landing
/,sɒft'lændiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
soft landing
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự hạ cánh an toàn (của con tàu vũ trụ xuống trái đất, mặt trăng…)
noun
plural ~ -ings
[count] :a landing in which an airplane, a spacecraft, etc., touches the ground in a controlled and gradual way that does not damage it
The
lunar
module
made
a
soft
landing
on
the
moon
. -
often
used
figuratively
to
describe
an
ending
or
solution
that
is
not
difficult
or
harmful
Market
analysts
are
predicting
a
soft
landing
for
the
economy
after
the
economic
boom
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content