Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
soft furnishings
/,sɒft'fɜ:ni∫ingz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
soft furnishings
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vải làm khăn màn
noun
[plural] Brit :things (such as curtains or rugs) that are made of cloth and used to decorate a room, house, etc.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content