Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
soft fruit
/'sɒftfru:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
soft fruit
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
quả không có hột (như quả dâu tây…)
* Các từ tương tự:
soft-fruited
noun
plural ~ fruits
[count, noncount] chiefly Brit :small fruits (such as berries) that do not have pits or stones
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content