Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
soft currency
/,sɒft 'kʌrənsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(kinh tế)
tiền yếu (không đổi được ra vàng hoặc thứ tiền khác mạnh hơn)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content