Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sofa
/'səʊfə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sofa
/ˈsoʊfə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ghế sofa, tràng kỷ
* Các từ tương tự:
sofa bed
noun
plural -fas
[count] :a long and comfortable piece of furniture on which a person can sit or lie down - see picture at living room
* Các từ tương tự:
sofa bed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content