Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sodium chloride
/,səʊdiəm'klɔ:raid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sodium chloride
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(hóa học)
chlorua natri, muối ăn
noun
[noncount] technical :the chemical compound that forms salt
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content