Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sodium
/'səʊdiəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sodium
/ˈsoʊdijəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(hóa học)
natri
* Các từ tương tự:
sodium bicarbonate
,
sodium carbonate
,
sodium chloride
,
sodium hydroxide
noun
[noncount] :a soft silver-white element that is found in salt, baking soda, and other compounds
* Các từ tương tự:
sodium bicarbonate
,
sodium chloride
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content