Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sodding
/'sɒdiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sodding
/ˈsɑːdɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thuộc ngữ) (Anh, tiếng lóng)
chết tiệt; khốn kiếp
why
won't
this
sodding
car
start
?
sao cái xe chết tiệt này lại đứng lại?
adjective
always used before a noun
Brit informal + impolite
used to show that you are angry, annoyed, or surprised
The
sodding [=
damn
]
thing
broke
again
!
used to emphasize a statement
That
sodding (
great
)
lorry
almost
crashed
into
me
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content