Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
socketed
/'sɔkitid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
socket
/ˈsɑːkət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có lắp đui; đã lắp vào đui
noun
plural -ets
[count] a device in a wall into which an electric cord can be plugged :outlet
She
plugged
the
lamp
into
the
socket.
an opening on a piece of electrical equipment into which a plug, lightbulb, etc., fits
He
screwed
the
lightbulb
into
the
socket.
a hollow part in a bone that holds an eye, a tooth, or another bone
an
inflamed
tooth
socket
the
hip
socket
His
shoulder
popped
out
of
its
socket.
* Các từ tương tự:
socket wrench
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content