Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
socially
/'səʊ∫əli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
về mặt xã hội; bằng con đường giao tiếp xã hội
I
know
him
through
work
,
but
not
socially
tôi quen biết ông ta qua công việc chứ không phải qua giao tiếp xã hội
drinking
within
socially
acceptable
limits
uống rượu trong giới hạn xã hội có thể chấp nhận được
* Các từ tương tự:
Socially necessary labour
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content