Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

socially /'səʊ∫əli/  

  • Phó từ
    về mặt xã hội; bằng con đường giao tiếp xã hội
    I know him through workbut not socially
    tôi quen biết ông ta qua công việc chứ không phải qua giao tiếp xã hội
    uống rượu trong giới hạn xã hội có thể chấp nhận được

    * Các từ tương tự:
    Socially necessary labour