Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
social studies
/,səʊ∫l 'stʌdiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
social studies
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều)
khoa học xã hội
noun
[plural] :a course of study that deals with human relationships and the way society works
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content