Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
social engineering
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] formal :the practice of making laws or using other methods to influence public opinion and solve social problems or improve social conditions
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content