Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
social climber
/,səʊ∫l 'klaimə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
social climber
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(nghĩa xấu)
người thích leo lên trong xã hội
noun
plural ~ -ers
[count] disapproving :someone who tries to gain a higher social position or status (such as by becoming friendly with wealthy people)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content