Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
soccer
/'sɒbkə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
soccer
/ˈsɑːkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác football, Association Football)
môn bóng đá (là từ dùng ở Anh chủ yếu trên báo chí, truyền thanh và truyền hình, ở Mỹ là từ dùng thông dụng)
noun
[noncount] :a game played between two teams of 11 players in which a round ball is moved toward a goal usually by kicking
Both
of
their
children
play
soccer. -
often
used
before
another
noun
a
soccer
ball
/
player
/
team
/
coach
/
field
/
game
-
called
also
(
Brit
)
football
* Các từ tương tự:
soccer mom
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content