Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sobriquet
/'səʊbrikei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sobriquet
/ˈsoʊbrɪˌkeɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác soubriquet)
biệt hiệu
noun
also soubriquet , pl -quets
[count] formal :a name or phrase that describes the character of someone or something :nickname
Baseball
player
Ty
Cobb
was
also
known
by
the
sobriquet
The
Georgia
Peach
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content