Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sob-stuff
/'sɒbstʌf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(khẩu ngữ, thường nghĩa xấu)
tác phẩm sầu thảm
the
idea
of
all
that
sob-stuff
was
to
get
me
to
lend
her
money
cái ý của toàn bộ câu chuyện sầu thảm đó là làm cho tôi cho bà ta mượn tiền
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content