Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

sob-stuff /'sɒbstʌf/  

  • Danh từ
    (khẩu ngữ, thường nghĩa xấu)
    tác phẩm sầu thảm
    the idea of all that sob-stuff was to get me to lend her money
    cái ý của toàn bộ câu chuyện sầu thảm đó là làm cho tôi cho bà ta mượn tiền