Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sob-story
/'sɒb,stɔ:ri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(khẩu ngữ, thường nghĩa xấu)
câu chuyện thương cảm
he
told
me
a
real
sob-story
of
how
his
wife
had
gone
off
with
his
best
friend
ông ta kể cho tôi nghe câu chuyện thực sự thương cảm về việc vợ ông ta bỏ nhà đi theo người bạn thân nhất của ông như thế nào
* Các từ tương tự:
sob story
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content