Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

sob-story /'sɒb,stɔ:ri/  

  • Danh từ
    (khẩu ngữ, thường nghĩa xấu)
    câu chuyện thương cảm
    he told me a real sob-story of how his wife had gone off with his best friend
    ông ta kể cho tôi nghe câu chuyện thực sự thương cảm về việc vợ ông ta bỏ nhà đi theo người bạn thân nhất của ông như thế nào

    * Các từ tương tự:
    sob story