Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sob story
/'sɔb'stɔri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sob story
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
truyện thương cảm
lý do đưa ra để làm mủi lòng
* Các từ tương tự:
sob-story
noun
plural ~ -ries
[count] informal :a sad story about yourself that you tell in order to make people feel sorry for you
She
told
a
sob
story
about
how
she
had
to
starve
herself
to
pay
for
the
rent
.
I
don't
want
to
hear
any
of
your
sob
stories
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content