Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
soapsuds
/'səʊpsʌdz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
soapsuds
/ˈsoʊpˌsʌdz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều)
bọt xà phòng
noun
[plural] :the bubbles that form when water is mixed with soap :suds
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content