Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
soapstone
/səʊpstəʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
soapstone
/ˈsoʊpˌstoʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khoáng vật)
steatit
noun
[noncount] :a type of soft stone that feels like soap - often used before another noun
a
soapstone
sculpture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content