Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
soap powder
/'səʊpaʊdə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
soap powder
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
xà phòng bột
noun
plural ~ -ders
[count, noncount] chiefly Brit :a powder that is made from soap and other substances and used for washing clothes
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content