Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
soap opera
/'səʊpɒprə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
soap opera
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác soap) (đôi khi xấu)
kịch Muôn mặt đời thường (truyền hình từng kỳ)
a
TV
diet
of
soap
opera
chương trình kịch muôn mặt đời thường trên truyền hình
noun
plural ~ -eras
[count] :a television or radio program that has continuing stories about the daily lives and problems of a group of people
She
loves
to
watch
daytime
soap
operas
. -
sometimes
used
figuratively
My
life
is
a
soap
opera
. [=
my
life
has
a
lot
of
dramatic
events
and
problems
like
the
ones
that
occur
in
soap
operas
] -
called
also
(
informal
)
soap
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content