Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
snugly
/'snʌgli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
[một cách] ấm cúng và thoải mái
[một cách] gọn
fit
something
snugly
into
the
bag
nhét gọn cái gì vào bị
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content