Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
snuggle
/snʌgl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
snuggle
/ˈsnʌgəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
snuggle
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(khẩu ngữ)
nằm sát vào, rúc vào (cho ấm; để tỏ lòng thương mến)
the
child
snuggled
up
to
her
mother
cháu bé rúc vào lòng mẹ nó
verb
always followed by an adverb or preposition snuggles; snuggled; snuggling
[no obj] :to lie or sit close together in a comfortable position
The
puppy
snuggled
up
against
the
sleeping
boy
.
The
boy
snuggled
close
to
his
mother
.
We
snuggled
(
together
)
under
a
blanket
.
[+ obj] :to place (something) close to or against someone or something :nestle
The
dog
snuggled
its
nose
between
the
pillows
.
The
baby
snuggled
his
head
against
my
chest
.
verb
The puppies snuggled up close to their mother for warmth and protection
cuddle
snug
down
nestle
nuzzle
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content