Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
snuggery
/'snʌgəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
chỗ ở ấm cúng, tổ ấm
phòng ngồi có quầy rượu (trong quán ăn)
phòng riêng, thư phòng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content