Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
snuffler
/'snʌflə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người nói giọng mũi
người bắt chước nói giọng mũi (một hình thức có tính chất tôn giáo của những người theo Thanh giáo)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content