Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; iest)
    phủ tuyết
    snowy roofs
    mái nhà phủ tuyết
    có tuyết rơi
    snowy weather
    thời tiết có tuyết rơi
    như tuyết
    a snowy [whitetablecloth
    chiếc khăn bàn trắng như tuyết (trắng tinh)

    * Các từ tương tự:
    snowy-owl