Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
snowflake
/'snəʊfleik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
snowflake
/ˈsnoʊˌfleɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nụ tuyết, bông tuyết
noun
plural -flakes
[count] :a small, soft piece of frozen water that falls from the sky as snow :a flake of snow
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content