Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
snowfall
/'snəʊfɔ:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
snowfall
/ˈsnoʊˌfɑːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
trận tuyết rơi
there
was
a
heavy
snowfall
last
week
tuần qua tuyết rơi một trận ra trò
lượng tuyết rơi (một năm, một vụ rét, tại một địa điểm)
the
average
snowfall
here
is
10
cm
a
year
lượng tuyết rơi trung bình ở đây là 10cm mỗi năm
noun
plural -falls
an amount of snow that falls in a single storm or in a particular period of time [count]
The
yearly
snowfall
here
is
over
30
feet
!
after
a
heavy
snowfall [=
after
a
large
amount
of
snow
has
fallen
] [
noncount
]
30
feet
of
annual
snowfall
The
area
is
expecting
heavy
snowfall
this
weekend
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content