Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

snowball /'snəʊbɔ:l/  

  • Danh từ
    nắm tuyết (trẻ con ném nhau…)
    Động từ
    ném [nắm] tuyết vào nhau
    (tiếng lóng) phát triển nhanh
    sự phản đối chiến tranh đã phát triển nhanh