Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
snow-white
/'snəʊwait/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
snow-white
/ˈsnoʊˈwaɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
trắng tinh; bạch tuyết
adjective
white as snow :completely white
snow-white
hair
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content