Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
snow-blindness
/'snəʊblaindnis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự lóa mắt
skiers
suffering
from
snow-blindness
người trượt tuyết bị lóa mắt
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content