Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
snow line
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ lines
[count] :an imaginary line on a mountain that marks the height above which snow does not completely melt
climbing
above
the
snow
line
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content