Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
snow job
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
snow job
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ)(thgt)sự phỉnh phờ (ý định thuyết phục hoặc lừa dối bằng lời nói xảo trá, thường không thành thật)
noun
plural ~ jobs
[count] US informal :a strong effort to make someone believe something by saying things that are not true or sincere
They'd
been
promised
a
big
return
on
their
investments
,
but
all
they
got
was
a
snow
job
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content