Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
snow cone
/ˈsnoʊˌkoʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
or sno-cone , pl ~ cones or -cones
[count] US :a cone-shaped paper cup that contains very small pieces of ice flavored with a sweet syrup
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content