Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
snouted
/'snautid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
snout
/ˈsnaʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có đeo rọ (lợn)
noun
plural snouts
[count] the long nose of some animals (such as pigs)
The
dog
raised
his
snout
and
sniffed
. -
sometimes
used
figuratively
The
boat's
snout
bounced
on
the
waves
.
informal + humorous :the nose of a person
a
punch
in
the
snout
have/get your snout in the trough
xem
trough
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content