Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    mõm (lợn)
    đầu mũi (của một số đồ vật)
    the snout of a revolver
    đầu mũi khẩu súng lục
    (Anh, tiếng lóng, nghĩa xấu) mũi (người)
    a huge red snout
    cái mũi đỏ to tướng
    chị ta luôn luôn chõ mũi vào mọi chuyện
    (Anh, tiếng lóng) chỉ điểm của cảnh sát
    (Anh, tiếng lóng) thuốc lá
    got any snout?
    có điếu thuốc lá nào không?

    * Các từ tương tự:
    snout-ring, snouted, snouty