Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest) (khẩu ngữ)
    chảy nước mũi; đầy mũi dãi
    a child with a snotty nose
    cháu bé mũi chảy nước; cháu bé mũi thò lò
    giặt khăn tay đầy mũi dãi của nó
    (cách viết khác snotty nosed) (nghĩa xấu) kiêu kỳ

    * Các từ tương tự:
    snotty-nosed