Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

snottiness /'snɔtinis/  

  • Danh từ
    sự thò lò mũi xanh
    tính cáu kỉnh, tính gắt gỏng
    (từ lóng) tính chó đểu, tính đáng khinh
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kiêu kỳ, làm bộ làm tịch; xấc xược