Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
snottiness
/'snɔtinis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự thò lò mũi xanh
tính cáu kỉnh, tính gắt gỏng
(từ lóng) tính chó đểu, tính đáng khinh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kiêu kỳ, làm bộ làm tịch; xấc xược
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content