Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
snore
/snɔ:[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
snore
/ˈsnoɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
ngáy (khi ngủ)
Danh từ
sự ngáy; tiếng ngáy
* Các từ tương tự:
snorer
verb
snores; snored; snoring
[no obj] :to breathe noisily while sleeping
My
husband
snores
.
noun
plural snores
[count] an act of snoring or the sound made when someone is snoring
a
loud
/
soft
snore
US informal :something that is dull and boring - usually singular
The
movie
was
a
real
snore. [=
snooze
,
bore
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content