Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
snooks
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
snook
/ˈsnʊk/
/Brit ˈsnuːk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
thành ngữ snook
Snooks
xì! (tỏ ý khinh bỉ)
thành ngữ snook
Snooks
xì! (tỏ ý khinh bỉ)
see cock a snook at at 2cock
* Các từ tương tự:
snooker
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content