Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
snippy
/'snipiti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
snippy
/ˈsnɪpi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
gồm toàn mảnh vụn; làm bằng những mẩu vụn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cộc cằn, thô lỗ, lấc cấc
adjective
snippier; -est
[also more ~; most ~] US informal :feeling or showing irritation
I'm
sorry
.
I
didn't
mean
to
get
snippy
with
you
.
snippy
comments
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content