Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
snifter
/'sniftə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
snifter
/ˈsnɪftɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ) hớp rượu
have
a
quick
snifter
before
the
party
làm một hớp rượu trước bữa tiệc
cốc hẹp miệng
noun
plural -ters
[count] :a glass with a narrow rim, a wide bowl, and a short stem that is used especially for drinking brandy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content