Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sniffy
/'snifi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sniffy
/ˈsnɪfi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thông tục) khinh thường, khinh khỉnh
hơi nặng mùi, hơi có mùi
adjective
sniffier; -est
[also more ~; most ~] chiefly Brit informal + disapproving :having or showing the attitude of people who believe that they are better or more important than other people
a
sniffy [=
snooty
]
man
in
an
expensive
suit
She
wrote
a
sniffy
letter
rejecting
his
offer
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content