Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sniffer
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sniffer
/ˈsnɪfɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người hít vào; người hít ma túy
noun
plural -ers
[count] someone who sniffs a drug or other substance in order to become intoxicated
a
cocaine
/
glue
/
paint
sniffer
a dog that is trained to find people, illegal drugs, explosives, etc., by recognizing and following scents
Sniffers
were
brought
in
to
search
bags
at
the
airport
. -
called
also
sniffer
dog
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content