Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sneaker
/'sni:kə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sneaker
/ˈsniːkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người lén lút vụng trộm
(số nhiều) giày đi êm (để đánh quần vợt...)
* Các từ tương tự:
sneakers
noun
plural -ers
[count] US :a shoe with a rubber sole that is designed for people to wear while running, playing sports, etc. - called also (Brit) trainer, (chiefly Brit) training shoe;
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content