Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
snazzy
/'snæzi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
snazzy
/ˈsnæzi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest) (khẩu ngữ)
lịch sự và hợp thời trang; bảnh
she
is
a
very
snazzy
dresser
cô ta là người ăn mặc lịch sự và hợp thời trang
a
snazzy
new
car
chiếc xe mới rất bảnh
adjective
snazzier; -est
[also more ~; most ~] informal :attractive and stylish
a
snazzy
new
computer
/
car
/
stereo
a
snazzy
dresser
/
hotel
/
party
/
tie
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content