Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
snatcher
/'snæt∫ə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
snatcher
/ˈsnæʧɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường gặp trong từ ghép)
tên [cướp] giật
a
bag
snatcher
tên giật túi [xách]
noun
plural -ers
[count] :a person who takes something from someone else and runs away
a
purse
/
briefcase
snatcher [=
thief
]
a
child
/
baby
snatcher [=
a
person
who
kidnaps
a
child
/
baby
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content